So Sánh Chi Tiết VinFast VF 6 và VF 7 (Eco & Plus): Nên Chọn Xe Nào?
VinFast đang dần khẳng định vị trí dẫn đầu trong phân khúc xe điện với hai mẫu SUV là VF 6 và VF 7. Cả hai đều sở hữu thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng, nhưng mỗi mẫu lại nhắm đến phân khúc khách hàng khác nhau. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết từng khía cạnh giữa VF 6 Eco, VF 6 Plus, VF 7 Eco và VF 7 Plus để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.
- 1. Thiết Kế Ngoại Thất
- 1.1. Ngôn Ngữ Thiết Kế
- 1.2. Kích Thước & Không Gian
- 1.3. Màu Sắc Ngoại Thất
- 2. Nội Thất & Tiện Nghi
- 2.1. Thiết Kế Nội Thất
- 2.2. Hệ Thống Giải Trí & Kết Nối
- 2.3. Điều Hòa & Lọc Không Khí
- 3. Hiệu Suất & Vận Hành
- 3.1. Thông Số Pin & Tầm Hoạt Động
- 3.2. Hệ Thống Truyền Động & Treo
- 4. An Toàn & Công Nghệ Hỗ Trợ Lái Xe (ADAS)
- 4.1. Hệ Thống Túi Khí
- 4.2. Hệ Thống ADAS
- 5. Giá Bán & Đối Tượng Phù Hợp
- 5.1. Giá bán (tùy thời điểm)
- 5.2. Nên Chọn Xe Nào?
- Kết Luận
1. Thiết Kế Ngoại Thất
1.1. Ngôn Ngữ Thiết Kế
-
VF 6:
-
Lấy cảm hứng từ "Cấp Đối Lập Tự Nhiên" (The Duality of Nature), thiết kế hài hòa giữa con người và công nghệ.
-
Phong cách tinh tế, gọn gàng, phù hợp với đô thị.
-
Đèn định vị chữ V đặc trưng, logo 3D nổi bật, kính chắn gió chống tia UV.
-
-
-
Triết lý thiết kế "Vũ Trụ Phi Đối Xứng", lấy cảm hứng từ không gian vũ trụ.
-
Đầu xe và đuôi xe mang phong cách hàng không vũ trụ, cánh gió khí động học.
-
Tay nắm cửa ẩn, la-zăng 20 inch (Plus) sang trọng.
-
Nhận xét:
-
VF 6 phù hợp với người dùng ưa thích sự tinh tế, hiện đại.
-
VF 7 có thiết kế thể thao, mạnh mẽ hơn, phù hợp với người thích phong cách cá tính.
Vinfast VF6: Thông số, Bảng giá, Khuyến mãi
Vinfast VF7: Thông số, Bảng giá, Khuyến mãi
1.2. Kích Thước & Không Gian
Thông số | VF 6 Eco/Plus | VF 7 Eco/Plus |
---|---|---|
Chiều dài | 4.241 mm | 4.545 mm |
Chiều rộng | 1.834 mm | 1.890 mm |
Chiều cao | 1.580 mm | 1.635,75 mm |
Khoảng sáng gầm | 170 mm | 190 mm |
Dung tích cốp xe | 350 L → 1.275 L | 403 L → 1.275 L |
Nhận xét:
-
VF 7 lớn hơn, không gian cabin rộng rãi hơn, phù hợp gia đình.
-
VF 6 nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị.
1.3. Màu Sắc Ngoại Thất
-
VF 6 & VF 7 đều có các màu tiêu chuẩn:
-
Crimson Red, Infinity Blanc, Jet Black, Zenith Grey.
-
-
Màu nâng cao:
-
VF 6: Urban Mint.
-
VF 7: Urban Mint (chỉ trên VF 7 Plus).
-
Nhận xét: Cả hai đều có màu sắc trẻ trung, nhưng VF 7 Plus có thêm tùy chọn màu cao cấp hơn.
2. Nội Thất & Tiện Nghi
2.1. Thiết Kế Nội Thất
Tính năng | VF 6 Eco | VF 6 Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|---|
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng + thông gió |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 6 hướng |
Chất liệu ghế | Da nhân tạo (đen) | Da nhân tạo (nâu Mocha) | Da nhân tạo (đen) | Da nhân tạo (nâu Mocha) |
Gương chiếu hậu chống chói | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Nhận xét:
-
VF 7 Plus cao cấp hơn với ghế thông gió, chỉnh điện đa hướng.
-
VF 6 Plus có nội thất nâu Mocha sang trọng hơn Eco.
2.2. Hệ Thống Giải Trí & Kết Nối
Tính năng | VF 6 Eco | VF 6 Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|---|
Màn hình giải trí | 12.9" | 12.9" | 12.9" | 12.9" |
HUD (Head-Up Display) | Không | Có | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
Cổng USB-C 90W | Không | Không | Không | Có |
Nhận xét:
-
VF 7 Plus có nhiều tính năng giải trí cao cấp hơn (HUD, sạc không dây, loa 8 chiếc).
-
VF 6 đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản.
2.3. Điều Hòa & Lọc Không Khí
Tính năng | VF 6 Eco | VF 6 Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|---|
Điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Lọc bụi PM2.5 | Có | Combi 1.0 | Có | Combi 1.0 |
Ion hóa không khí | Không | Có | Không | Có |
Nhận xét:
-
VF 6 Plus & VF 7 Plus có hệ thống lọc không khí cao cấp hơn.
-
VF 7 có điều hòa 2 vùng trên cả hai phiên bản.
3. Hiệu Suất & Vận Hành
3.1. Thông Số Pin & Tầm Hoạt Động
Thông số | VF 6 Eco | VF 6 Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|---|
Loại pin | LFP | LFP | LFP (Gotion) | CATL |
Dung lượng pin | 59.6 kWh | 59.6 kWh | 59.6 kWh | 75.3 kWh |
Công suất tối đa | 174 hp | 201 hp | 174 hp | Chưa công bố |
Mô-men xoắn | 250 Nm | 310 Nm | 250 Nm | 500 Nm |
Tầm hoạt động (NEDC) | 480 km | 460 km | 430 km | 496 km |
Sạc nhanh (10-70%) | ~25 phút | ~25 phút | <25 phút | 26-28 phút |
Nhận xét:
-
VF 6 Eco có tầm hoạt động tốt nhất (480 km).
-
VF 7 Plus mạnh mẽ hơn với mô-men xoắn 500 Nm, phù hợp địa hình phức tạp.
3.2. Hệ Thống Truyền Động & Treo
Tính năng | VF 6 Eco/Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | AWD (4 bánh) |
Hệ thống treo | MacPherson (trước), đa điểm (sau) | Tương tự | Tương tự |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport |
Nhận xét:
-
VF 7 Plus có hệ dẫn động AWD, phù hợp đường trường hoặc địa hình khó.
-
VF 6 tiết kiệm năng lượng hơn với FWD.
4. An Toàn & Công Nghệ Hỗ Trợ Lái Xe (ADAS)
4.1. Hệ Thống Túi Khí
Phiên bản | Số túi khí | Chi tiết |
---|---|---|
VF 6 Eco | 4 | 2 túi trước, 2 túi bên hông |
VF 6 Plus | 7 | Thêm túi rèm, túi đầu gối lái |
VF 7 Eco | 4 | Tương tự VF 6 Eco |
VF 7 Plus | 7 | Tương tự VF 6 Plus |
4.2. Hệ Thống ADAS
Tính năng ADAS | VF 6 Eco | VF 6 Plus | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
---|---|---|---|---|
Cruise Control | Có | Có | Có | Có (Adaptive) |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Không | Có |
Camera 360° | Không | Có | Không | Có |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | Có | Không | Có |
Nhận xét:
-
VF 6 Plus & VF 7 Plus có ADAS Level 2, hỗ trợ lái bán tự động.
-
VF 7 Plus có nhiều tính năng an toàn hơn như camera 360°, phanh khẩn cấp tự động.
5. Giá Bán & Đối Tượng Phù Hợp
5.1. Giá bán (tùy thời điểm)
-
BẢNG GIÁ VINFAST VF 6 & VF 7 (Áp dụng từ 01/03/2025)
Đơn vị tính: VNĐ (đã bao gồm VAT)
Dòng xe Phiên bản Giá bán (Bản Tiêu chuẩn) Giá bán (Bản Nâng cấp) VF 6 Eco 689.000.000 694.000.000 Plus 749.000.000 759.000.000 VF 7 Eco 799.000.000 Không có dữ liệu Plus (Trần thép) 949.000.000 999.000.000 Plus (Trần kính) 969.000.000 1.019.000.000
Nhận xét về giá:
-
VF 6:
-
Eco: Giá từ 689 – 694 triệu (chênh lệch 5 triệu cho bản nâng cấp).
-
Plus: Giá từ 749 – 759 triệu (chênh lệch 10 triệu cho bản nâng cấp).
→ Plus đắt hơn Eco khoảng 60–65 triệu, tương ứng với các tính năng cao cấp hơn (HUD, ghế chỉnh điện đa hướng, ADAS Level 2).
-
-
VF 7:
-
Eco: Giá cố định 799 triệu (không có bản nâng cấp).
-
Plus (Trần thép): Giá từ 949 – 999 triệu (chênh lệch 50 triệu).
-
Plus (Trần kính): Giá từ 969 – 1.019 tỷ (chênh lệch 50 triệu).
→ Plus đắt hơn Eco khoảng 150–220 triệu, tương ứng với công nghệ AWD, pin CATL dung lượng lớn, nội thất sang trọng và ADAS Level 2 đầy đủ.
-
-
So sánh VF 6 vs VF 7:
-
VF 7 Eco đắt hơn VF 6 Plus khoảng 50 triệu, nhưng có không gian lớn hơn và thiết kế thể thao.
-
VF 7 Plus thuộc phân khúc cao cấp hơn, giá gần 1 tỷ, phù hợp với người dùng muốn trải nghiệm công nghệ tối ưu.
-
5.2. Nên Chọn Xe Nào?
Đối tượng | Nên chọn |
---|---|
Người dùng đô thị, ngân sách hạn chế | VF 6 Eco |
Muốn nội thất sang hơn, ADAS cơ bản | VF 6 Plus |
Gia đình, cần không gian rộng | VF 7 Eco |
Yêu thích công nghệ cao, hiệu suất mạnh | VF 7 Plus |
Kết Luận
-
VF 6 phù hợp với người dùng đô thị, ưu tiên tiết kiệm chi phí.
-
VF 7 là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần không gian rộng, công nghệ cao cấp và hiệu suất mạnh mẽ.
-
Nếu ngân sách cho phép, VF 7 Plus là lựa chọn tối ưu nhất nhờ hệ dẫn động AWD, ADAS Level 2 và nội thất sang trọng.
Cuối cùng, tùy vào nhu cầu và tài chính, cả hai mẫu xe đều là những lựa chọn xuất sắc từ VinFast! 🚗💨